Có 2 kết quả:

超导体 chāo dǎo tǐ ㄔㄠ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ超導體 chāo dǎo tǐ ㄔㄠ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

superconductor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

superconductor

Bình luận 0